--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bè cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bè cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè cánh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Clique, confederacy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè cánh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bè cánh"
:
bưu chính
bối cảnh
bộ cánh
bố chính
bố chánh
bổ chính
bè cánh
bạo chính
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
bè cánh
:
Clique, confederacy
+
virile
:
(thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông